ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Công nghệ lọc khí NanoeTM
- Công nghệ lọc bụi Nanoe – G
- Thiết kế Big Flap – Hai cánh đảo rộng
- Xuất xứ: Malaysia
- Môi chất: R32
- Bảo hành: 12 tháng cho toàn bộ máy, 07 năm máy nén nếu khách hàng kích hoạt thành công bảo hành điện tử.
- Thông tin chi tiết từ hãng: (Click để xem)
- THÔNG TIN CHI TIẾT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tập trung tốt hơn để đạt thành tích cao hơn
Khí mát lan tỏa nhẹ nhàng và đều khắp phòng giúp tránh quá lạnh để mang lại sự tập trung tốt hơn.
Giảm thiểu sự phân tán để duy trì tập trung
Chế độ chạy êm đảm bảo mức ồn thấp mang lại không khí phòng học mát mẻ và yên tĩnh.
Duy trì sự khô ráo cho khu vực giá sách
Bật ‘Chế độ khô’ để kiểm soát độ ẩm.
Không gian thoải mái và sạch hơn cho những người thân yêu
Công nghệ nanoe™ của Panasonic là một hệ thống lọc không khí mang tính cách mạng giúp không gian sống luôn trong lành và sạch sẽ cho bạn và gia đình.
Loại bỏ các hạt bụi nhỏ như PM2.5
Các ion âm được giải phóng để bắt các hạt bụi (PM2.5). Các hạt này sẽ được đưa trở lại bộ lọc.
Phòng học sạch sẽ, ít có bụi tích tụ
Ngăn chặn bụi bám trên sách và các bề mặt để giảm thiểu các chất gây dị ứng.
Làm lạnh dễ chịu
Việc chăm sóc ngôi nhà của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Môi trường thoải mái để học tập
Khí mát lan tỏa nhẹ nhàng và đều khắp phòng giúp tránh quá lạnh để mang lại sự tập trung tốt hơn.
Luồng không khí dài
Cánh lớn phía dưới lan tỏa khí mát ra khắp phòng.
Chế độ Powerful để làm mát thoải mái tức thì
Chế độ Powerful làm mát phòng nhanh hơn 18%* từ khi bạn bật điều hòa. Tận hưởng không khí mát thoải mái tức thì, ngay cả vào những ngày nóng.
Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường
Theo đuổi chất lượng và độ bền cao nhất
Panasonic thiết kế các sản phẩm của mình thân thiện với người dùng để khách hàng của chúng tôi có thể tự tin sử dụng các sản phẩm trong thời gian dài.
MODEL | (50Hz) | CS-N9WKH-8 [CU-N9WKH-8] |
|
---|---|---|---|
Cooling Capacity | kW | 2,65 | |
Btu/h | 9,040 | ||
CSPF | 3,44 | ||
EER | Btu/hW | 11,89 | |
W/W | 3,49 | ||
Electrical Data | Voltage | V | 220 |
Current | A | 3,6 | |
Power Input | W | 760 | |
Moisture Removal | L/h | 1.6 | |
Pt/h | 3.4 | ||
Air Circulation | Indoor | m³/min (ft³/min) | 10,5 (371) |
Outdoor | m³/min (ft³/min) | 27,6 (970) | |
Noise Level | Indoor (H/L) | dB(A) | 37/26 |
Outdoor (H) | dB(A) | 47 | |
Dimensions Indoor (Outdoor) | Height | mm | 290 (511) |
inch | 11-7/16 (20-1/8) | ||
Width | mm | 779 (650) | |
inch | 30-11/16 (25-19/32) | ||
Depth | mm | 209 (230) | |
inch | 8-1/4 (9-1/16) | ||
Net Weight | Indoor | kg (lb) | 8 (18) |
Outdoor | kg (lb) | 22 (49) | |
Refrigerant Pipe Diameter | Liquid Side | mm | ø 6,35 |
inch | 1/4 | ||
Gas Side | mm | ø 9,52 | |
inch | 3/8 | ||
Pipe Extension | Chargeless Pipe Length | m | 7.5 |
Maximum Pipe Length | m | 20 | |
Maximum Elevation Length | m | 15 | |
Additional Refrigerant Gas* | g/m | 10 | |
Power Supply | Dàn Lạnh |