ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Thiết kế hợp thời trang, chiếc máy điều hòa nhỏ gọn này mang nét tinh tế đến mọi nơi trong nhà bạn.
- Độ bền cao
- Môi chất lạnh thế hệ mới R-32
- Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
- Tiết kiệm năng lượng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 1 năm cho toàn bộ máy, 5 năm cho máy nén
- Xem điểm bảo hành
- Xem chính sách bảo hành của Daikin
- Thông tin chi tiết từ hãng: (Click để xem)
- THÔNG TIN CHI TIẾT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng
Với thiết kế nhỏ gọn cộng với tông màu trắng tạo sự sang trọng tinh tế. Làm nổi bật lên nội thất không gian phòng.
Chức năng làm lạnh nhanh
Chức năng làm lạnh nhanh Powerful trên máy lạnh Daikin cho phép máy hoạt động với công suất cực đại khi bắt đầu kích hoạt. Sau ít phút, khi đã đạt mức nhiệt mong muốn, máy sẽ tự động chuyển sang chế độ mát dịu, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu, tránh lạnh buốt gây ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.
Ngoài ra máy còn có một số tiện ích
Chế độ làm khô (Dry) trên Máy lạnh Daikin có tác dụng giữ lại hơi ẩm trong không khí, trả lại cho căn phòng không khí khô ráo, thoáng đãng trong những ngày ẩm ướt.
Chức năng hẹn giờ: sẽ giúp bạn có thể cài đặt thời gian chạy hoặc dừng máy lạnh bất cứ khi nào trong khoảng thời gian là 24 giờ.
Gas R32: thân thiện môi trường, đảm bảo an toàn cho người dùng và làm lạnh sâu, tiết kiệm điện tốt.
Cánh quạt tản nhiệt chống ăn mòn để tăng thêm độ bền cho dàn nóng.
Tuy là sản phẩm máy lạnh không có Inverter tiết kiệm điện nhưng máy lạnh Daikin lại không tiêu tốn quá nhiều điện năng, thậm chí với công suất tiêu thụ điện trung bình có thể ngang với một số máy Inverter của các hãng khác. Thương hiệu Daikin rất nổi tiếng về chất lượng và độ bền, lọc không khí tốt cùng với hơi lạnh dịu nhẹ rất đáng để người dùng lựa chọn cho phòng ngủ của mình.
Tên Model | Dàn lạnh | FTC25NV1V | FTC35NV1V | FTC50NV1V | FTC60NV1V | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | RC25NV1V | RC35NV1V | RC50NV1V | RC60NV1V | ||
Công suất làm lạnh | kW | 2.72 | 3.26 | 5.02 | 6.30 | |
Btu/h | 9,300 | 11,100 | 17,100 | 21,500 | ||
Công suất điện tiêu thụ | W | 780 | 933 | 1,524 | 1,912 | |
CSPF | W/W | 3.62 | 3.71 | 3.44 | 3.50 | |
Mức hiệu suất năng lượng | ★★★ | ★★★ | ★★★ | ★★★ | ||
Dàn lạnh | FTC25NV1V | FTC35NV1V | FTC50NV1V | FTC60NV1V | ||
Độ ồn | Cao/Trung bình/Thấp | dB(A) | 38 / 33 / 26 | 39 / 33 / 30 | 48 / 43 / 35 | 48 / 43 / 36 |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 283 x 770 x 223 | 290 x 1050 x 238 | ||
Dàn nóng | RC25NV1V | RC35NV1V | RC50NV1V | RC60NV1V | ||
Độ ồn | dB(A) | 50 | 51 | 52 | 53 | |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 418 x 695 x 244 | 550 x 658 x 275 | 595 x 845 x 300 |