MÁY LẠNH PANASONIC 2.0 HP – N18VKH-8

MÁY LẠNH PANASONIC 2.0 HP – N18VKH-8

MÁY LẠNH PANASONIC 2.0 HP – N18VKH-8

MÁY LẠNH PANASONIC 2.0 HP – N18VKH-8

MÁY LẠNH PANASONIC 2.0 HP – N18VKH-8
MÁY LẠNH PANASONIC 2.0 HP – N18VKH-8
0908697069
CHI TIẾT SẢN PHẨM
MÁY LẠNH PANASONIC 2.0 HP – N18VKH-8
Lượt xem: 2984
Giá: 14,700,000đ
1 công suất khác. Mời bạn chọn công suất cần mua:
Thương hiệu: PANASONIC

Số lượng: - +

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Công nghệ lọc khí NanoeTM
  • Công nghệ lọc bụi Nanoe – G
  • Thiết kế Big Flap – Hai cánh đảo rộng
  • Thông tin chi tiết từ hãng : click để xem
  • THÔNG TIN CHI TIẾT
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số kỹ thuật Máy lạnh Panasonic 2 HP CU/CS-N18UKH-8

Công nghệ lọc khí Nanoe TM 

Công nghệ lọc khí Nanoe TM của Panasonic là hệ thống lọc không khí có khả năng khử mùi, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi rút, loại bỏ bụi bẩn hiệu quả, mang lại môi trường sống trong lành hơn

Hệ thống lọc khí hoạt động độc lập ngay cả khi không kích hoạt chế độ làm lạnh, lọc sạch không khí và khử mùi cho căn phòng mà vẫn tiết kiệm điện năng

Công nghệ Nanoe – G

Hệ thống lọc không khí Nanoe – G giải phóng 3000 tỷ hạt ion tích điện âm, loại bỏ vi khuẩn, vi rút bám dính trên đồ vật và các hạt bụ lơ lửng trong không khí kể cả PM2.5. Sau đó vô hiệu hóa các phân tử này tại màng lọc tích điện dương

Thiết kế Big Flap – Hai cánh đảo rộng

Thiết kế cánh đảo gió phía dưới rộng đến 79 mm, hướng luồng gió thổi ra xa hơn, làm mát căn phòng một cách đồng đều và rộng khắp

Model (50Hz) Khối trong nhà CS-N18VKH-8
Khối ngoài trời CU-N18VKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) 5.28
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) 18000
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.45
EER (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) 11.25
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) 3.3
Thông số điện Điện áp (V) 220
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 7.4
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 1600
Khử ẩm L/giờ 2.9
Pt/ giờ 6.1
Lưu thông khí Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút 19.4 (685)
Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút 39.3 (1,390)
Độ ồn Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 44/36
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) 52
Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 302x1,102 x244
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 619x824x299
Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 12 (26)
Khối ngoài trời (kg) / (lb) 36 (79)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) ø 6.35
Ống lỏng (inch) 1/4"
Ống ga (mm) ø 12.70
Ống ga (inch) 1/2"
Nguồn cấp điện Dàn lạnh
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn 7.5
Chiều dài ống tối đa 30
Chênh lệch độ cao tối đa 20
Ga nạp bổ sung* 15
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
. Design by Web Ideas
Online: 1   |   Tổng truy cập: 246472
Hotline tư vấn: 0908697069
Zalo